Có 2 kết quả:
鳴金 míng jīn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ • 鸣金 míng jīn ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat a gong
(2) to sound the retreat
(2) to sound the retreat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat a gong
(2) to sound the retreat
(2) to sound the retreat
Bình luận 0